Có 5 kết quả:

争气 zhēng qì ㄓㄥ ㄑㄧˋ爭氣 zhēng qì ㄓㄥ ㄑㄧˋ蒸气 zhēng qì ㄓㄥ ㄑㄧˋ蒸氣 zhēng qì ㄓㄥ ㄑㄧˋ蒸汽 zhēng qì ㄓㄥ ㄑㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hard for sth
(2) to resolve on improvement
(3) determined not to fall short

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hard for sth
(2) to resolve on improvement
(3) determined not to fall short

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vapor
(2) steam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vapor
(2) steam

Bình luận 0

zhēng qì ㄓㄥ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

steam

Bình luận 0